Thuật ngữ tiếng Anh trong tổ chức sự kiện

Ngày này, lĩnh vực tổ chức sự kiện ngày càng được mở rộng với nhiều hình thức, lĩnh vực và bộ phận khác nhau. Vì vậy, người làm sự kiện cần nắm rõ các thuật ngữ tiếng Anh trong ngành, ví dụ như ban tổ chức tiếng Anh là gì? Hãy cùng khám phá loạt thuật ngữ quen thuộc nhất sau đây nhé.

Tại sao nên biết các thuật ngữ tiếng Anh khi làm sự kiện?

Việc nắm rõ các thuật ngữ tiếng Anh dường như là điều bắt buộc với người làm sự kiện, vì đây là ngôn ngữ toàn cầu trong ngành này. Tiếng Anh thường được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn, hợp đồng và giao tiếp với đối tác quốc tế, giúp đảm bảo sự thống nhất và chính xác trong việc truyền đạt thông tin.

Ngoài ra, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh còn giúp bạn dễ dàng tiếp cận với các xu hướng mới và tài liệu học thuật để nâng cao trình độ chuyên môn.

ban-to-chuc-tieng-anh-la-gi-1

Sử dụng tiếng Anh cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng mối quan hệ và hợp tác quốc tế. Khi làm việc với các đối tác hoặc khách hàng từ nhiều quốc gia khác nhau, tiếng Anh đóng vai trò là ngôn ngữ chung, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

Hơn nữa, việc hiểu rõ các thuật ngữ trong ngành còn giúp bạn tránh được các hiểu lầm không đáng có, tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp và thương lượng, tạo ấn tượng tốt với khách hàng và đối tác.

Ban tổ chức tiếng Anh là gì?

“Ban tổ chức” trong tiếng Anh được gọi là “Organizing Committee”. Đây là nhóm người hoặc đơn vị chịu trách nhiệm lên kế hoạch, điều phối và quản lý tất cả các khía cạnh của một sự kiện hoặc hoạt động. Nhiệm vụ của ban tổ chức là xác định mục tiêu của sự kiện, lập ngân sách, lên lịch trình, chọn địa điểm, quản lý nhân sự, và đảm bảo rằng tất cả các khía cạnh của sự kiện diễn ra suôn sẻ.

ban-to-chuc-tieng-anh-la-gi-2

Ban tổ chức thường làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp dịch vụ, đối tác và các bên liên quan để đảm bảo sự kiện diễn ra theo đúng kế hoạch và đạt được kết quả mong muốn. Sự thành công của một sự kiện phụ thuộc rất nhiều vào khả năng tổ chức, điều phối và xử lý tình huống của ban tổ chức, do đó, vai trò của họ là vô cùng quan trọng.

Các thuật ngữ tiếng Anh khác trong ngành sự kiện

Ngoài thuật ngữ “ban tổ chức tiếng Anh là gì”, còn rất nhiều khái niệm khác liên quan đến ngành Event. Hãy tham khảo ngay sau đây nhé:

Thuật ngữ bắt đầu bằng A

  • Agenda: Lịch trình hoặc kế hoạch chi tiết của sự kiện, bao gồm các hoạt động và thời gian diễn ra.
  • AV (Audio-Visual): Hệ thống âm thanh và hình ảnh được sử dụng trong sự kiện để hỗ trợ trình chiếu và phát biểu.
  • Attendee: Người tham gia hoặc khách mời của sự kiện.
  • Assignment: Nhiệm vụ được phân công cho các thành viên trong ban tổ chức.
  • Arrival Time: Thời gian khách mời hoặc diễn giả cần có mặt tại sự kiện.
  • Audience: Khán giả hoặc nhóm người theo dõi sự kiện.
  • Accommodation: Chỗ ở được sắp xếp cho khách mời hoặc diễn giả tham gia sự kiện.

ban-to-chuc-tieng-anh-la-gi-4

Thuật ngữ bắt đầu bằng B

  • Breakout Session: Phiên thảo luận nhỏ diễn ra trong khuôn khổ sự kiện chính, tập trung vào chủ đề cụ thể.
  • Budget: Ngân sách được lên kế hoạch cho toàn bộ sự kiện, bao gồm chi phí tổ chức, nhân sự, và các dịch vụ liên quan.
  • Backstage: Khu vực phía sau sân khấu nơi các diễn giả hoặc nghệ sĩ chuẩn bị trước khi xuất hiện.
  • Booth: Gian hàng hoặc khu vực trưng bày của các nhà tài trợ hoặc đơn vị tham gia sự kiện.
  • Banquet: Bữa tiệc chính thức thường được tổ chức trong các sự kiện như gala hoặc hội nghị.
  • Branding: Xây dựng thương hiệu thông qua việc thiết kế logo, slogan, và các yếu tố nhận diện khác trong sự kiện.
  • Briefing: Cuộc họp ngắn để cung cấp thông tin và hướng dẫn cho đội ngũ tổ chức trước sự kiện.
ban-to-chuc-tieng-anh-la-gi-5
Thuật ngữ sự kiện: Ban tổ chức tiếng Anh là gì…

Thuật ngữ bắt đầu bằng C

  • Conference: Hội nghị với mục đích thảo luận, trao đổi kiến thức và thông tin về một lĩnh vực cụ thể.
  • Catering: Dịch vụ ăn uống được cung cấp trong sự kiện.
  • Checklist: Danh sách các công việc cần hoàn thành để đảm bảo sự kiện diễn ra suôn sẻ.
  • Collateral: Tài liệu quảng cáo, brochure, và vật dụng hỗ trợ khác được phân phát tại sự kiện.
  • Capacity: Sức chứa của địa điểm tổ chức sự kiện, tính theo số lượng người tham dự.
  • Contract: Hợp đồng giữa ban tổ chức và các nhà cung cấp dịch vụ hoặc đối tác tham gia sự kiện.
  • Crew: Đội ngũ nhân sự hỗ trợ trong việc tổ chức và vận hành sự kiện.

ban-to-chuc-tieng-anh-la-gi-3

Thuật ngữ bắt đầu bằng D

  • Delegate: Người đại diện hoặc người tham gia hội nghị, thường có quyền biểu quyết hoặc đóng góp ý kiến.
  • Décor: Trang trí của sự kiện, bao gồm việc bày trí sân khấu, bàn ghế, và các yếu tố thẩm mỹ khác.
  • Deadline: Hạn chót để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc công việc liên quan đến sự kiện.
  • Demographics: Thông tin về nhóm người tham dự sự kiện như tuổi tác, giới tính, và nghề nghiệp.
  • Dry Run: Buổi diễn tập trước khi sự kiện chính thức diễn ra để đảm bảo mọi thứ đều hoạt động tốt.
  • Database: Cơ sở dữ liệu chứa thông tin liên lạc của khách mời, diễn giả, và nhà cung cấp.
  • Documentation: Hồ sơ, giấy tờ và tài liệu liên quan đến việc tổ chức sự kiện.
ban-to-chuc-tieng-anh-la-gi-5
Thuật ngữ sự kiện: Ban tổ chức tiếng Anh là gì…

Thuật ngữ bắt đầu bằng E

  • Event Planner: Người lập kế hoạch và tổ chức sự kiện, chịu trách nhiệm từ ý tưởng đến thực hiện.
  • Exhibition: Triển lãm trưng bày sản phẩm, dịch vụ hoặc nghệ thuật tại sự kiện.
  • E-ticket: Vé điện tử mà người tham dự có thể sử dụng để vào cửa sự kiện.
  • Engagement: Sự tham gia và tương tác của khách mời trong suốt sự kiện.
  • Equipment: Thiết bị cần thiết cho việc tổ chức sự kiện như micro, máy chiếu, và loa.
  • Evaluation: Đánh giá kết quả sau sự kiện để rút kinh nghiệm cho lần tổ chức sau.
  • Emcee (MC): Người dẫn chương trình, giúp duy trì không khí và hướng dẫn khách mời trong suốt sự kiện.

ban-to-chuc-tieng-anh-la-gi-6

Thuật ngữ bắt đầu bằng F

  • Feedback: Phản hồi từ khách mời về chất lượng của sự kiện, giúp ban tổ chức cải thiện trong tương lai.
  • Flyer: Tờ rơi quảng cáo sự kiện, thường được phân phát trước sự kiện để thu hút người tham dự.
  • Floor Plan: Bản vẽ bố trí không gian sự kiện, bao gồm vị trí sân khấu, bàn ghế, và các khu vực chức năng.
  • Follow-up: Hành động tiếp theo sau sự kiện, chẳng hạn như gửi thư cảm ơn hoặc báo cáo kết quả.
  • Fundraising: Hoạt động gây quỹ được thực hiện trong sự kiện để hỗ trợ cho một mục đích cụ thể.
  • Facilitator: Người điều phối các hoạt động thảo luận, giúp các nhóm làm việc hiệu quả hơn.
  • Flash Mob: Một nhóm người tập trung bất ngờ tại sự kiện để biểu diễn hoặc tạo điểm nhấn.
ban-to-chuc-tieng-anh-la-gi-7
Ban tổ chức tiếng Anh là gì và loạt khái niệm quan trọng khác

Thuật ngữ bắt đầu bằng G

  • Gala: Sự kiện trang trọng, thường kết hợp giữa bữa tối và các hoạt động giải trí.
  • Guest List: Danh sách khách mời được mời tham dự sự kiện, bao gồm thông tin liên lạc và số lượng người đi kèm.
  • Green Room: Phòng chờ dành cho diễn giả hoặc nghệ sĩ trước khi họ xuất hiện trên sân khấu.
  • Gift Bag: Túi quà tặng nhỏ được trao cho khách mời, thường chứa các sản phẩm quảng cáo hoặc kỷ niệm của sự kiện.
  • Graphic Design: Thiết kế đồ họa, bao gồm các ấn phẩm, banner và các tài liệu quảng cáo cho sự kiện.
  • Guest Speaker: Diễn giả khách mời, người được mời để chia sẻ kiến thức hoặc kinh nghiệm tại sự kiện.
  • Giveaway: Các sản phẩm hoặc phần quà được tặng miễn phí cho khách mời nhằm quảng bá thương hiệu hoặc sản phẩm.

ban-to-chuc-tieng-anh-la-gi-8

Thuật ngữ bắt đầu bằng H

  • Hybrid Event: Sự kiện kết hợp giữa tổ chức trực tiếp và trực tuyến, cho phép người tham dự có thể tham gia từ xa.
  • Hospitality: Dịch vụ chăm sóc và tiếp đón khách mời, bao gồm việc cung cấp ăn uống, nghỉ ngơi, và các tiện nghi khác.
  • Handout: Tài liệu được phát cho người tham dự trong sự kiện, thường chứa thông tin quan trọng hoặc hướng dẫn.
  • Hall: Hội trường, nơi tổ chức các hoạt động chính của sự kiện như hội nghị, triển lãm hoặc lễ trao giải.
  • Host: Người chủ trì sự kiện, đảm nhận việc đón tiếp khách mời và điều hành các hoạt động.
  • Head Count: Số lượng người tham dự sự kiện, được kiểm tra để đảm bảo các hoạt động được tổ chức phù hợp.
  • High-top Table: Bàn đứng, thường được sử dụng trong các sự kiện cocktail hoặc networking để tạo không gian thoải mái cho khách mời.
ban-to-chuc-tieng-anh-la-gi-9
Thuật ngữ sự kiện: Ban tổ chức tiếng Anh là gì…

Thuật ngữ bắt đầu bằng I

  • Invitation: Lời mời chính thức gửi đến khách mời tham dự sự kiện, bao gồm thông tin về thời gian, địa điểm và chi tiết chương trình.
  • Itinerary: Lịch trình chi tiết của sự kiện, thường dành cho diễn giả hoặc khách VIP, bao gồm các hoạt động và thời gian di chuyển.
  • Installation: Quá trình lắp đặt các thiết bị, trang trí hoặc trưng bày tại sự kiện trước khi nó bắt đầu.
  • Interactive: Tính tương tác của sự kiện, giúp khách mời tham gia vào các hoạt động hoặc trải nghiệm trực tiếp.
  • Icebreaker: Hoạt động mở đầu nhằm phá vỡ sự ngại ngùng, giúp khách mời cảm thấy thoải mái hơn khi tham gia sự kiện.
  • Incentive Travel: Chương trình du lịch khen thưởng cho nhân viên hoặc đối tác xuất sắc, thường được tổ chức như một sự kiện.
  • Induction: Lễ giới thiệu hoặc chào đón, thường diễn ra trong các sự kiện công ty để đón nhận nhân viên mới hoặc thành viên mới.

ban-to-chuc-tieng-anh-la-gi-10

Thuật ngữ bắt đầu bằng J

  • Joint Venture: Sự hợp tác giữa hai hoặc nhiều bên để tổ chức một sự kiện chung, chia sẻ nguồn lực và lợi ích.
  • Juice Bar: Quầy nước ép trái cây, một dịch vụ ăn uống phổ biến trong các sự kiện để cung cấp đồ uống lành mạnh cho khách mời.
  • Journal: Tạp chí hoặc sổ tay được phát hành tại sự kiện, chứa các bài viết, thông tin về chương trình và quảng cáo.
  • Journey Mapping: Quá trình lên kế hoạch trải nghiệm của khách mời từ khi nhận lời mời đến khi tham gia và kết thúc sự kiện.
  • Just-in-Time: Hệ thống quản lý cho phép các nguồn lực và thiết bị được cung cấp đúng lúc cần thiết, giảm thiểu tồn kho và chi phí.
  • Jumbotron: Màn hình lớn được sử dụng tại các sự kiện ngoài trời hoặc trong sân vận động để hiển thị nội dung trực tiếp cho khán giả.
  • Junior Delegate: Người tham gia sự kiện với vai trò học hỏi, thường là sinh viên hoặc nhân viên mới trong ngành.
ban-to-chuc-tieng-anh-la-gi-11
Ban tổ chức tiếng Anh là gì và các thuật ngữ sự kiện phổ biến

Thuật ngữ bắt đầu bằng K

  • Keynote Speaker: Diễn giả chính, người phát biểu quan trọng nhất trong sự kiện, thường là người nổi tiếng hoặc có chuyên môn cao.
  • Kickoff: Sự kiện mở màn, khởi động cho một chuỗi hoạt động hoặc chương trình dài hạn.
  • Kit: Bộ tài liệu hoặc vật phẩm phát cho khách mời khi họ đăng ký tham dự sự kiện, bao gồm thông tin chương trình và quà lưu niệm.
  • Know-how: Kiến thức thực tiễn và kinh nghiệm tổ chức sự kiện, giúp ban tổ chức giải quyết các tình huống phát sinh.
  • Kiosk: Quầy thông tin hoặc bán hàng tự động, thường được đặt tại các điểm trung tâm trong sự kiện để phục vụ khách mời.
  • Knockdown: Thiết kế sự kiện có thể dễ dàng tháo rời và di chuyển, phù hợp cho các chương trình lưu động.
  • Knowledge Sharing: Hoạt động chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm giữa các diễn giả và người tham dự tại sự kiện.

ban-to-chuc-tieng-anh-la-gi-12

Ngoài từ “ban tổ chức tiếng Anh là gì” thì còn rất nhiều thuật ngữ khác mà bạn cần biết khi làm sự kiện. Hãy lưu lại những từ đã được giới thiệu ở trên để tham khảo khi làm việc, hợp tác nhé.

XEM THÊM:

Tư vấn chi tiết

Gửi đăng ký theo biểu mẫu, đội ngũ ADD Event sẽ liên hệ đến quý khách hàng trong thời gian sớm nhất!

Dịch vụ liên quan

Thành tựu

Dự án nổi bật