Tổ chức sự kiện tiếng Anh là gì? là câu hỏi của các bạn học, sinh viên tương lai bước vào nghề tổ chức sự kiện. Những khó khăn của giai đoạn đầu tìm hiểu thường hoang mang bởi những thuật ngữ mới. Thế nên, trong bài viết này chúng tôi đã tập hơn những thuật ngữ tiếng Anh giúp các bạn dễ dàng tìm hiểu hơn.
Tổ chức sự kiện tiếng Anh là gì?
Tổ chức sự kiện, hay còn gọi là quản lý sự kiện (Event Management) hoặc tổ chức sự kiện (Event Organization), là một khía cạnh quan trọng trong ngành công nghiệp sự kiện. Thuật ngữ này cần được biết đến bởi mọi người làm việc trong lĩnh vực này. Sự kiện được tổ chức với mục đích truyền đạt thông tin, thông điệp, kiến thức mà ban tổ chức muốn gửi đến công chúng thông qua các hình thức như hội thảo, hội nghị, hội chợ, hoặc lễ hội âm nhạc.
Ngoài ra, sự kiện cũng liên quan đến nhiều lĩnh vực như thương mại, thể thao, giải trí, văn hóa, và các vấn đề xã hội. Để tổ chức sự kiện, bạn cần thực hiện một loạt các hoạt động như xây dựng kế hoạch, lên ý tưởng, kịch bản, chuẩn bị các hạng mục công việc và bắt đầu triển khai.
Ban tổ chức sự kiện cũng phải quản lý tất cả các khía cạnh của công việc, giải quyết mọi vấn đề phát sinh xoay quanh sự kiện từ khi bắt đầu cho đến khi sự kiện kết thúc một cách thành công.
Các thuật ngữ phổ biến về tổ chức sự kiện tiếng Anh là gì tại Việt Nam
Sau câu hỏi tổ chức sự kiện tiếng Anh là gì? chúng ta đi tìm hiểu những thuật ngữ phổ biến trong tổ chức sự kiện by English.
Giám đốc nghệ thuật hay còn gọi là Artistic Director
Vị trí của Giám đốc nghệ thuật là liên kết chặt chẽ giữa bộ phận quảng bá sự kiện và các nhãn hàng tài trợ. Nhiệm vụ chính của Artistic Director là tìm kiếm nguồn tài trợ từ các nhãn hàng cho chương trình. Ngoài ra, ông cũng đảm nhận vai trò quan trọng trong việc định hình hình ảnh của sự kiện, làm việc cùng đội ngũ thiết kế và giám đốc sáng tạo để đảm bảo sự kiện được tổ chức một cách độc đáo và ấn tượng.
Quảng bá tổ chức sự kiện (Publicity Manager)
Publicity Manager là người chịu trách nhiệm thực hiện công việc truyền thông cho sự kiện. Nhiệm vụ của họ bao gồm xây dựng hình ảnh thương hiệu và tiến hành các hoạt động quảng bá cho doanh nghiệp và sự kiện. Họ cũng phải làm việc với các đơn vị truyền thông, báo chí, cũng như các đơn vị sản xuất hình ảnh và quay phim để thu thập tư liệu cho hoạt động truyền thông của sự kiện.
Người lên kế hoạch để tổ chức sự kiện gọi là Event Planner
Nếu bạn đang tìm hiểu về tổ chức sự kiện tiếng Anh là gì? chắc hẳn sẽ biết từ Event Planner, bởi là vị trí vô cùng quan trọng với trách nhiệm xây dựng kế hoạch – là nền tảng của mọi sự kiện. Để đảm nhận vai trò này, bạn cần trang bị tinh thần kiên định, làm việc dưới áp lực cao, kỹ năng đàm phán và thương thảo với khách hàng, cùng khả năng đọc viết và logic để tạo ra kế hoạch tổ chức sự kiện hoàn hảo.
Event Coordinator – Điều phối sự kiện
Người điều phối sự kiện đóng vai trò quan trọng nhất trong đội ngũ và có trách nhiệm cao nhất. Vị trí này liên quan đến việc quản lý và phân công nhiệm vụ cho toàn bộ nhân sự tham gia. Để đảm bảo sự kiện diễn ra một cách suôn sẻ, họ phải theo dõi mọi khía cạnh của sự kiện một cách cẩn thận và điều phối nhân sự thực hiện nhiệm vụ đúng thời hạn.
Đạo diễn (Director)
Đạo diễn sự kiện là người chịu trách nhiệm xây dựng và điều phối đội ngũ sáng tạo nội dung, thiết kế và quản lý sản xuất để thực hiện kịch bản và ý tưởng của sự kiện. Vai trò này đảm bảo sự kiện diễn ra suôn sẻ và đúng kịch bản. Đồng thời, Director còn giám sát mặt nghệ thuật và hình ảnh của sự kiện, đảm bảo tuân thủ quy định được đề ra bởi giám đốc nghệ thuật.
Quản lý sự kiện gọi là Event Manager
Event Manager là thuật ngữ trong tổ chức sự kiện tiếng Anh là gì? Đây là người có trách nhiệm quản lý mọi khía cạnh của sự kiện, từ giải quyết các vấn đề phát sinh đến ra quyết định trong tình huống rủi ro. Họ cần linh hoạt để hỗ trợ nhân sự giải quyết vấn đề và hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả.
Một số thuật ngữ khác trong tổ chức sự kiện tiếng Anh là gì
Agenda event – kịch bản chương trình
Agency – công ty cung cấp
Deadline – Thời gian hoàn thanh
Rehearsal – tổng duyệt
Chi phí ngầm: Hidden cost.
Wings – cánh gà, sau sân khấu
Gala dinner – tiệc liên hoan
Supplier – nhà cung ứng
Event venue – địa điểm tổ chức
Backstage – hậu trường
Delegate. – Đại biểu quan trọng
Guest – khách tham dự
Feedback – thông tin phản hồi
Door gift – quà tặng kết thúc sự kiện
Concept – chủ đề sự kiện
Schedule – lịch trình
Exhibition – Triển lãm các sự kiện thường có sự tham dự của nhiều công ty hay tổ chức để trưng bày sản phẩm hoặc dịch vụ của họ.
Seminar – Buổi hội thảo hay bài giảng nhỏ về một chủ đề cụ thể.
Workshop – Buổi thực hành hay học tập sâu về một chủ đề cụ thể.
=>>> xem thêm:To-chuc-su-kien-la-gi?
Lời kết
Thông qua bài viết về tổ chức sự kiện tiếng Anh là gì? hay người tổ chức sự kiện tiếng Anh là gì? và các thuật ngữ được sử dụng mà chúng tôi chia sẻ. Mong rằng, thông tin trên sẽ giúp các bạn nắm rõ thuật ngữ cần thiết khi tham gia vào nghề tổ chức sự kiện.